Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4Vòng 5Vòng 6Vòng 7Vòng 8Vòng 9Vòng 10Vòng 11Vòng 12Vòng 13Vòng 14Vòng 15Vòng 16Vòng 17Vòng 18Vòng 19Vòng 20Vòng 21Vòng 22Vòng 23Vòng 24Vòng 25Vòng 26Vòng 27Vòng 28Vòng 29Vòng 30Vòng 31Vòng 32Vòng 33Vòng 34Vòng 35Vòng 36Vòng 37Vòng 38
NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTÀI XỈUCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT 2 - 0Wolves13 vs Crystal Palace120 : 1/40.920.970 : 00.63-0.792-0.930.833/40.940.942.273.003.70K+LIFE

FT 1 - 0Aston Villa5 vs Fulham100 : 3/40.990.900 : 1/40.940.952 1/20.980.9110.900.981.753.904.75K+SPORT1

FT 1 - 1Leeds Utd16 vs Leicester City180 : 1/4-0.960.860 : 00.77-0.893-0.970.871 1/4-0.990.872.313.603.00K+SPORT2

FT 3 - 1Nottingham Forest17 vs Brighton81 : 0-0.980.901/2 : 00.78-0.882 1/20.78-0.8810.74-0.845.504.151.52K+CINE

FT 0 - 2Chelsea11 vs Brentford90 : 1/20.85-0.960 : 1/40.950.942 1/40.85-0.971-0.950.831.853.654.25K+LIFE

FT 1 - 2West si Utd14 vs Liverpool61/2 : 00.86-0.961/4 : 00.80-0.922 3/40.83-0.931 1/4-0.960.843.453.852.03K+SPORT2
FT 4 - 1Man City2 vs Arsenal10 : 3/40.89-0.990 : 1/40.82-0.932 3/40.980.911 1/4-0.900.771.694.104.85K+SPORT1
28/0401h45Southampton20 vs Bournemouth150 : 1/40.990.910 : 00.73-0.872 1/40.82-0.941-0.990.872.263.403.25K+CINE
28/0401h45Everton19 vs Newcastle33/4 : 00.900.991/4 : 00.970.912 1/2-0.960.8410.960.924.853.801.75K+LIFE
28/0402h15Tottenham7 vs Man Utd40 : 0-0.940.840 : 0-0.970.852 3/40.84-0.961 1/4-0.930.802.753.702.44K+SPORT1
1.

Bạn đang xem: Lịch thi đấu ngoại hạng anh 2022/2023

Arsenal332364783812314521113333174075
2.Man City31234482291411541693328135373
3.Newcastle31161145425951 291076325152959
4.Man Utd3018574637113127872619 29959
5.Aston Villa33166114641102529196461722554
6.Liverpool32158961391041391354822262253
7.Tottenham32165115851110533205562531753
8.Brighton3014795540734251474530261549
9.Brentford3311148504377230174762026747
10. Fulham3213613444374523226282121145
11.Chelsea3210913303565617164471319-539
12.Crystal Palace3391014314256514194491723-1137
13.Wolves3310716294482717192591225-1537
14.West mê man Utd329716344364722233391220-934
15.Bournemouth329617 3163547152342101640-3233
16.Leeds Utd337917426356623 3123111932-2130
17.Nottingham Forest337917296066522211312739-31 30
18.Leicester City3385204457439192142112536-1329
19.Everton326 1016244653814201781026-2228
20.Southampton326620275624 10153042101226-2924

Champions League
VL Champions League
UEFA Europa Leage
Xuống hạng

TR: Số trậnT: Số trận thắngH: Số trận hòaB: Số trận thuaBT: Số bàn thắngBB: Số bàn thua


1.Newcastle312011064.5%90660.0%111468.8%W L W W W
2.Fulham321921159.4%81750.0%111468.8%L W W L L
3.Man City311811258.1%111468.8%70846.7%W W L L W
4.Arsenal331931157.6%91656.2%102558.8%L L L D W
5.Aston Villa33 1921257.6%110664.7%82650.0%W D W W W
6.Crystal Palace331921257.6%100662.5%92652.9%L L W W W
7.Man Utd301711256.7%91560.0%80753.3%W L W L W
8.Brentford331831254.5%91656.2%92652.9%W D L L D
9.Bournemouth321621450.0%81750.0%81750.0%L W W L W
10.Nottingham Forest331521645.5%111564.7%411125.0%W W L L L
11.Leicester City331511745.5%61937.5%90852.9%W W W L L
12.West mê mệt Utd321421643.8%90852.9%52833.3%L W W W L
13.Tottenham321421643.8%82650.0%601037.5%L L W L L
14.Everton321411743.8%71843.8%70943.8%W L L W W
15.Brighton301311643.3%51835.7%80850.0%L L W L W
16.Wolves331321839.4%81847.1%511031.2%W L W W L
17.Liverpool3212 11937.5%61840.0%601135.3%W L W D W
18.Southampton321012131.2%411125.0%601037.5%W L L L W
19.Leeds Utd331041930.3%521029.4%52931.2%L L L L W
20.Chelsea32822225.0%411223.5%411026.7%L L L L L

TR: Số trậnTK: Số trận chiến hạ kèoHK: Số trận hòa kèoBK: Số trận thua thảm kèo%: phần trăm tỷ lệ chiến hạ kèo


THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XHĐỘI BÓNGTỔNGSÂN NHÀSÂN KHÁCH
0-12-34-6>=7ChẵnLẻ0-12-34-6>=7ChẵnLẻ0-12-34-6>=7ChẵnLẻ

1.Chelsea12164046.0%53.0%782047.0%52.0%582046.0%53.0%
2.Southampton12119034.0%65.0%475043.0%56.0%844025.0%75.0%
3.

Xem thêm: Lỗi Sim Không Được Đăng Ký Vào Mạng ” Là Sao, Sim Không Được Đăng Ký Vào Mạng Phải Làm Sao

Crystal Palace11175054.0%45.0%592056.0%43.0%683052.0%47.0%
4.Wolves10203042.0%57.0%863041.0%58.0%214 0043.0%56.0%
5.Fulham9149028.0%71.0%394031.0%68.0%655025.0%75.0%
6.Leeds Utd9119442.0%57.0%465252.0%47.0%554231.0%68.0%
7. Newcastle9156158.0%41.0%563166.0%33.0%493050.0%50.0%
8.Everton9185056.0%43.0%682037.0%62.0%3103075.0%25.0%
9.Liverpool8129343.0%56.0%364246.0%53.0%565141.0%58.0%
10.West mê man Utd8168065.0%34.0%1124082.0%17.0%744046.0%53.0%
11.Man Utd7165243.0%56.0%492040.0%60.0% 373246.0%53.0%
12.Bournemouth7158243.0%56.0%493050.0%50.0%365237.0%62.0%
13.Nottingham Forest71511060.0%39.0%485058.0%41.0%376062.0%37.0%
14.Leicester City7159245.0%54.0%655037.0%62.0%1104252.0%47.0%
15.Brighton71012150.0%50.0%724135.0%64.0%088062.0%37.0%
16.Aston Villa6198 060.0%39.0%485052.0%47.0%2113068.0%31.0%
17.Brentford51710172.0%27.0%1104168.0%31.0%476076.0%23.0%
18.Arsenal51018051.0%48.0%1312050.0%50.0%476052.0%47.0%
19.Tottenham51311350.0%50.0%293237.0%62.0%348162.0%37.0%
20.Man City51015151.0%48.0%0510162.0%37.0%555040.0%60.0%

XHĐỘI BÓNGTỔNGSÂN NHÀSÂN KHÁCH
Tài 2.5 FTXỉu 2.5 FTTài 0.5 HTXỉu 0.5 HTTài 2.5 FTXỉu 2.5 FTTài 0.5 HTXỉu 0.5 HTTài 2.5 FTXỉu 2.5 FTTài 0.5 HTXỉu 0.5 HT

1.Arsenal231026714213398134
2.Fulham21 11248115133106115
3.Man City21102561421607896
4.Leeds Utd20132310107134106106
5.Liverpool2012239 96114116125
6.Leicester City201326797124116143
7.Brighton19112287786124142
8.Tottenham18142399711597124
9.Southampton16162488811588133
10.Man Utd16142199611478105
11.Bournemouth1616275791429713 3
12.Aston Villa16172589814379115
13.Brentford151825888124710134
14.Newcastle141720115108797124
15.Nottingham Forest141923106111438897
16.Crystal Palace132019147988611116
17.Wolves1320221151210788124
18.Chelsea1220181461171069114
19.Everton1220201261097610115
20.West ham mê Utd1121266611161510105

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bànXỉu 2.5 FT:Số trận thấp hơn 2.5 bànTài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1


Ðối tác:Boi tinh yeu,lịch vạn niên,lịch âm ,Xổ số miền nam,bong da,ket qua bong da,Livescore,XSTD,XSMB

Lịch tranh tài Ngoại hạng Anh 2022-23: hỗ trợ lịch thi đấu bóng đá siêu đẳng Anh vòng 31 đầy đủ, nhanh và thiết yếu xác.


TRẬN ĐẤUTRỰC TIẾP
NGOẠI HẠNG ANH 2022/23 – VÒNG 31
15/0418:30Aston Villa 3-0 NewcastleK+SPORT 1
15/0421:00Chelsea 1-2 BrightonK+SPORT 1
Everton 1-3 FulhamK+CINE
Southampton 0-2 Crystal PalaceK+LIFE
Tottenham 2-3 BournemouthK+SPORT 2
Wolverhampton 2-0 BrentfordK+Live 2
15/0423:30Manchester đô thị 3-1 LeicesterK+SPORT 1
16/04 20:00West đắm đuối 2-2 ArsenalK+SPORT 1
16/04 22:30Nottingham 0-2 MUK+SPORT 1
18/04 02:00Leeds Utd 1-6 LiverpoolK+SPORT 1

Xemlịch tranh tài Ngoại hạng Anhngay tại đây!


*

Bảng xếp hạng đá bóng Ngoại hạng Anh 2022-2023 -Cập nhật tiếp tục bảng xếp hạng soccer Ngoại hạng Anh mùa giải 2022-23 cấp tốc và đúng mực nhất.
*

Bảng xếp hạng soccer Ligue 1 2022-2023 -Cập nhật tiếp tục bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1 mùa giải 2022-2023 cấp tốc và chính xác nhất.
*

Bảng xếp hạng đá bóng Serie A 2022-2023 -Cập nhật thường xuyên bảng xếp hạng bóng đá Serie A mùa giải 2022-2023 cấp tốc và đúng đắn nhất.
*

Bảng xếp hạng soccer La Liga 2022-2023 -Cập nhật tiếp tục bảng xếp hạng soccer La Liga mùa giải 2022-2023 cấp tốc và đúng mực nhất.
*

Bảng xếp hạng đá bóng Bundesliga 2022-2023 -Cập nhật tiếp tục bảng xếp hạng đá bóng Bundesliga mùa giải 2022-2023 nhanh và đúng chuẩn nhất.
Nam
Net. All rights reserved. Chỉ được xây dừng lại tin tức từ trang web này khi có sự đồng ý bằng văn phiên bản của báo Viet
Nam
Net.